x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN SCOTLAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Liên Đoàn Scotland

FT
6-0
AberdeenA-1
DumbartonA-4
0 : 2 1/23 3/4
0.841.000.880.94
FT
6-0
Queen's ParkC-2
Kelty HeartsC-4
0 : 1 1/43
0.76-0.940.810.99
FT
2-1
Greenock MortonF-4
Alloa AthleticF-3
0 : 1/42 3/4
0.900.940.970.85
FT
3-0
Ross CountyH-1
Stirling AlbionH-4
0 : 23
0.841.00-0.980.80
FT
2-0
AirdrieoniansA-2
Queen of SouthA-3
0 : 1 1/43 1/4
0.990.85-0.940.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
ClydeG-4
MontroseG-3
0 : 1/22 3/4
1.000.840.920.90
FT
4-0
HibernianC-1
PeterheadC-3
0 : 2 1/23 3/4
0.841.000.820.98
FT
5-1
St. JohnstoneF-1
East FifeF-2
0 : 1 3/43
-0.960.78-0.930.75
FT
3-2
Ayr UtdB-3
Buckie ThistleB-5
0 : 3 1/44
0.83-0.990.920.90
FT
4-0
FalkirkB-1
StenhousemuirB-4
0 : 23 1/2
0.870.970.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Raith RoversH-2
HamiltonH-3
0 : 12 3/4
-0.930.770.860.96
FT
6-0
DundeeD-1
Inverness C.T.D-3
0 : 1 1/23
0.960.880.950.85
FT
0-1
LivingstonE-2
SpartansE-1
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.98-0.980.80
FT
0-1
Bonnyrigg RoseD-5
ArbroathD-4
1/2 : 03
0.75-0.92-0.930.75
FT
1-2
DunfermlineE-5
Cove RangersE-4
0 : 1 1/43
-0.970.810.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
MotherwellG-1
Partick ThistleG-2
0 : 3/43
0.841.00-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Aberdeen 4 4 0 0 15 1 12
2. Airdrieonians 4 3 0 1 15 5 9
3. Queen of South 4 2 0 2 5 6 6
4. Dumbarton 4 0 1 3 4 13 1
5. East Kilbride 4 0 1 3 2 16 1
6. Celtic 0 0 0 0 0 0 0
7. Hearts 0 0 0 0 0 0 0
8. Kilmarnock 0 0 0 0 0 0 0
9. Rangers 0 0 0 0 0 0 0
10. St. Mirren 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Falkirk 4 3 0 1 11 2 9
2. Dundee Utd 4 3 0 1 10 5 9
3. Ayr Utd 4 3 0 1 9 5 9
4. Stenhousemuir 4 1 0 3 5 11 3
5. Buckie Thistle 4 0 0 4 5 17 0
Bảng C
1. Hibernian 4 3 0 1 14 2 9
2. Queen's Park 4 3 0 1 16 5 9
3. Peterhead 4 2 0 2 5 11 6
4. Kelty Hearts 4 1 1 2 2 8 4
5. Elgin City 4 0 1 3 3 14 1
Bảng D
1. Dundee 4 4 0 0 18 2 12
2. Annan Athletic 4 2 1 1 7 5 7
3. Inverness C.T. 4 1 1 2 3 7 4
4. Arbroath 4 1 1 2 1 5 4
5. Bonnyrigg Rose 4 0 1 3 3 13 1
Bảng E
1. Spartans 4 3 0 1 7 3 9
2. Livingston 4 3 0 1 5 1 9
3. Forfar Athletic 4 1 1 2 3 4 4
4. Cove Rangers 4 1 1 2 3 9 4
5. Dunfermline 4 1 0 3 4 5 3
Bảng F
1. St. Johnstone 4 3 0 1 11 5 9
2. East Fife 4 2 1 1 8 5 7
3. Alloa Athletic 4 2 1 1 7 5 7
4. Greenock Morton 4 2 0 2 3 6 6
5. Brechin City 4 0 0 4 2 10 0
Bảng G
1. Motherwell 4 2 2 0 7 2 8
2. Partick Thistle 4 2 1 1 11 5 7
3. Montrose 4 2 1 1 6 5 7
4. Clyde 4 2 0 2 9 6 6
5. Edinburgh City 4 0 0 4 1 16 0
Bảng H
1. Ross County 4 4 0 0 10 3 12
2. Raith Rovers 4 2 1 1 7 4 7
3. Hamilton 4 1 2 1 5 3 5
4. Stirling Albion 4 0 2 2 2 8 2
5. Stranraer 4 0 1 3 4 10 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo