x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-2
Atl. SanluquenoA2-17
Real Betis BA2-12
0 : 02 1/4
0.980.840.860.94
FT
0-1
Athletic Bilbao BA1-7
Osasuna BA1-18
0 : 3/42 1/4
0.860.960.910.89
FT
2-0
Yeclano Dep.A2-15
Recreativo HuelvaA2-18
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.77-0.97
FT
1-3
Celta Vigo IIA1-11
Cultural LeonesaA1-2
0 : 02
0.76-0.940.78-0.98
FT
5-0
Real Sociedad BA1-6
Real UnionA1-17
0 : 1/42 1/4
0.850.97-0.940.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
AlgecirasA2-9
MurciaA2-2
0 : 02
0.980.84-0.970.77
FT
1-1
UD SalamancaA1-15
Zamora CFA1-4
0 : 1/22
-0.970.790.840.96
FT
2-0
UD IbizaA2-4
MarbellaA2-16
0 : 1/22
0.910.910.890.91
FT
2-1
AmorebietaA1-20
Barcelona BA1-16
0 : 02 1/4
-0.960.780.820.98
FT
0-2
CeutaA2-11
AlcorconA2-11
0 : 3/42 1/4
0.70-0.880.72-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Real Madrid BA2-6
Antequera CFA2-3
0 : 1/22
0.78-0.960.72-0.93
FT
0-0
Gimnástica Seg.A1-19
SestaoA1-13
0 : 1/42
-0.960.780.78-0.98
FT
1-3
CF IntercityA2-20
FuenlabradaA2-13
0 : 1/42
0.81-0.990.850.95
FT
1-0
Atletico Madrid BA2-5
MeridaA2-8
0 : 1/22
0.72-0.900.76-0.96
FT
3-2
OurenseA1-81
SD TarazonaA1-14
0 : 1/42
0.81-0.990.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Hercules CFA2-10
Villarreal BA2-14
0 : 1/42
0.910.910.840.96
FT
1-1
Gimnastic T.A1-3
Andorra FCA1-5
0 : 1/41 3/4
0.990.830.870.93
FT
0-1
BarakaldoA1-9
SD PonferradinaA1-1
0 : 1/42 1/4
0.880.941.000.80
FT
1-1
LugoA1-12
CD ArenteiroA1-10
0 : 1/42
0.900.92-0.920.71
FT
1-1
AlcoyanoA2-19
Sevilla BA2-7
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. SD Ponferradina 31 16 7 8 49 33 55
2. Cultural Leonesa 31 15 10 6 48 36 55
3. Gimnastic T. 31 14 7 10 47 35 49
4. Zamora CF 31 13 8 10 40 28 47
5. Andorra FC 30 12 11 7 40 29 47
6. Real Sociedad B 31 12 9 10 42 30 45
7. Athletic Bilbao B 31 12 9 10 39 35 45
8. Ourense 31 12 9 10 30 32 45
9. Barakaldo 31 12 8 11 42 35 44
10. CD Arenteiro 31 11 10 10 35 31 43
11. Celta Vigo II 30 12 6 12 38 37 42
12. Lugo 31 11 8 12 30 36 41
13. Sestao 31 10 8 13 33 36 38
14. SD Tarazona 30 9 10 11 32 32 37
15. UD Salamanca 31 8 13 10 36 40 37
16. Barcelona B 31 7 14 10 42 47 35
17. Real Union 30 10 5 15 34 45 35
18. Osasuna B 31 9 8 14 40 53 35
19. Gimnástica Seg. 31 7 10 14 34 62 31
20. Amorebieta 31 6 10 15 32 51 28
Bảng A2
1. Ceuta 31 13 15 3 41 27 54
2. Murcia 31 14 8 9 41 28 50
3. Antequera CF 31 12 13 6 45 40 49
4. UD Ibiza 31 14 6 11 40 31 48
5. Atletico Madrid B 31 12 12 7 37 28 48
6. Real Madrid B 31 10 16 5 51 31 46
7. Sevilla B 31 13 7 11 34 34 46
8. Merida 31 12 10 9 40 46 46
9. Algeciras 31 10 12 9 35 36 42
10. Hercules CF 31 11 8 12 39 37 41
11. Alcorcon 31 11 7 13 41 43 40
12. Real Betis B 30 10 10 10 36 42 40
13. Fuenlabrada 31 9 12 10 37 36 39
14. Villarreal B 31 8 14 9 39 33 38
15. Yeclano Dep. 31 7 13 11 28 26 34
16. Marbella 31 8 10 13 39 48 34
17. Atl. Sanluqueno 31 6 15 10 34 43 33
18. Recreativo Huelva 30 7 12 11 25 37 33
19. Alcoyano 31 8 8 15 24 42 32
20. CF Intercity 31 5 10 16 29 47 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo