x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
Portimonense132
FC Alverca3
1/4 : 02 1/4
0.82-0.94-0.980.84
FT
0-1
Chaves4
Penafiel9
0 : 1/22 1/4
0.920.960.85-0.99
FT
1-0
Feirense7
Leixoes14
0 : 02
0.87-0.990.890.97
FT
1-4
Tondela1
Uniao Leiria8
0 : 1/22 1/4
-0.850.730.990.87
FT
0-3
UD Oliveirense17
Felgueiras12
1/2 : 02 1/2
0.980.840.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Uniao Torreense6
CD Mafra18
0 : 1/42 1/4
1.000.880.970.83
FT
3-2
Vizela2
Maritimo11
0 : 1/42 1/4
0.69-0.810.880.92
FT
4-3
Pacos Ferreira15
Academico Viseu10
0 : 02 1/4
-0.830.70-0.970.83
FT
2-1
Benfica B5
Porto B16
0 : 3/42 3/4
-0.980.860.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 30 15 12 3 51 30 57
2. Vizela 30 15 9 6 45 27 54
3. FC Alverca 30 13 12 5 51 32 51
4. Chaves 30 14 8 8 39 28 50
5. Benfica B 30 13 8 9 40 33 47
6. Uniao Torreense 30 13 8 9 43 36 47
7. Feirense 30 12 9 9 32 29 45
8. Uniao Leiria 30 12 7 11 39 33 43
9. Penafiel 30 12 7 11 43 42 43
10. Academico Viseu 30 10 11 9 40 36 41
11. Maritimo 30 10 10 10 37 42 40
12. Felgueiras 30 9 11 10 35 32 38
13. Portimonense 30 9 6 15 34 45 33
14. Leixoes 30 7 11 12 28 37 32
15. Pacos Ferreira 30 8 6 16 30 44 30
16. Porto B 30 6 11 13 31 42 29
17. UD Oliveirense 30 6 7 17 26 56 25
18. CD Mafra 30 5 9 16 25 45 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo