x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-0
Al Tai7
Al Safa (KSA)17
0 : 12 1/4
0.940.880.810.95
FT
1-0
Al Najma (KSA)21
Jeddah Club9
0 : 1/22 1/2
0.860.960.960.84
FT
0-0
Al Faisaly (KSA)13
Al Jndal12
0 : 3/42 1/4
-0.930.75-0.960.76
FT
3-2
Ohud Medina18
Zulfi Club8
  
    
FT
0-0
Al Ain (KSA)161
Al Adalah4
1/2 : 02
0.870.830.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Al Jubail Club15
Al Jabalain5
1/4 : 02
-0.930.740.890.91
FT
3-1
Al Arabi (KSA)11
Hazm3
1/4 : 02 1/2
0.850.850.950.85
FT
5-0
Al Tai7
Al Baten14
0 : 12 1/2
-0.860.68-0.850.65
FT
1-0
Abha101
Al Safa (KSA)17
0 : 3/42 1/2
0.970.850.830.97
FT
1-2
Al Bukiryah6
Neom SC1
3/4 : 02 1/4
0.830.99-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 29 20 6 3 62 24 66
2. Al Najma (KSA) 30 18 5 7 48 28 59
3. Hazm 27 15 5 7 44 33 50
4. Al Adalah 28 13 9 6 48 36 48
5. Al Jabalain 30 12 11 7 36 30 47
6. Al Bukiryah 29 13 6 10 35 21 45
7. Al Tai 29 12 8 9 40 35 44
8. Zulfi Club 30 10 11 9 30 27 41
9. Jeddah Club 29 10 11 8 28 26 41
10. Abha 29 10 11 8 40 43 41
11. Al Arabi (KSA) 29 9 8 12 44 47 35
12. Al Jndal 29 9 6 14 27 33 33
13. Al Faisaly (KSA) 29 8 8 13 31 38 32
14. Al Baten 29 8 8 13 31 51 32
15. Al Jubail Club 29 6 11 12 27 39 29
16. Al Ain (KSA) 30 5 10 15 25 43 25
17. Al Safa (KSA) 28 6 5 17 27 49 23
18. Ohud Medina 29 5 5 19 26 46 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo